Có 2 kết quả:

一窝蜂 yī wō fēng ㄧ ㄨㄛ ㄈㄥ一窩蜂 yī wō fēng ㄧ ㄨㄛ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) like a swarm of bees
(2) everyone swarms around pushing and shouting
(3) a hornet's nest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) like a swarm of bees
(2) everyone swarms around pushing and shouting
(3) a hornet's nest

Bình luận 0